Có 2 kết quả:

頹勢 tuí shì ㄊㄨㄟˊ ㄕˋ颓势 tuí shì ㄊㄨㄟˊ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

decline (in fortune)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

decline (in fortune)

Bình luận 0