Có 2 kết quả:
頹勢 tuí shì ㄊㄨㄟˊ ㄕˋ • 颓势 tuí shì ㄊㄨㄟˊ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
decline (in fortune)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
decline (in fortune)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0